悦哉 [Duyệt Tai]
雀𪀚 [Tước 𪀚]
えっさい

Danh từ chung

chim cắt đực Nhật Bản

🔗 雀鷂

Hán tự

Duyệt ngây ngất; vui sướng; mê ly
Tai như thế nào; cái gì; than ôi; dấu hỏi; dấu chấm than
Tước chim sẻ
𪀚