患者 [Hoạn Giả]

かんじゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bệnh nhân

JP: わたしはあなたのだいいちごう患者かんじゃになるわ。

VI: Tôi sẽ là bệnh nhân đầu tiên của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし患者かんじゃです。
Tôi là bệnh nhân.
患者かんじゃ退院たいいんした。
Bệnh nhân đã xuất viện.
その患者かんじゃ重態じゅうたいだ。
Bệnh nhân đó trong tình trạng nguy kịch.
患者かんじゃいのちあぶなかった。
Mạng sống của bệnh nhân đã từng rất nguy kịch.
わたしたちは、一人ひとり患者かんじゃのこりの患者かんじゃから隔離かくりした。
Chúng tôi đã cách ly một bệnh nhân khỏi những người khác.
その伝染でんせんびょう患者かんじゃ患者かんじゃから隔離かくりされた。
Bệnh nhân bị bệnh truyền nhiễm đó đã được cách ly với những bệnh nhân khác.
患者かんじゃ容体ようだい好転こうてんした。
Tình trạng bệnh nhân đã cải thiện.
患者かんじゃさんは、元気げんきそうでした。
Bệnh nhân trông có vẻ khỏe.
あの医者いしゃ患者かんじゃやさしい。
Bác sĩ đó rất tốt bụng với bệnh nhân.
医者いしゃ患者かんじゃのところへいそいいだ。
Bác sĩ đã vội vã đến chỗ bệnh nhân.

Hán tự

Từ liên quan đến 患者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 患者(かんじゃ)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: bệnh nhân; người đang mắc bệnh và được khám/điều trị trong hệ thống y tế
  • Lĩnh vực: y tế, bệnh viện, điều dưỡng
  • Mức JLPT (tham khảo): khoảng N3
  • Biến thể/lịch sự: 患者さん (lịch sự, thường dùng), 患者様(かんじゃさま) (rất lịch sự, văn bản/bảng thông báo)
  • Cụm thường gặp: 外来患者 (ngoại trú), 入院患者 (nội trú), 重症患者 (bệnh nặng), 小児患者 (bệnh nhi), 新規患者 (bệnh nhân mới), がん患者 (bệnh nhân ung thư), 患者数 (số bệnh nhân)
  • Đếm: ~人/~名(1人の患者・1名の患者)

2. Ý nghĩa chính

患者 là danh từ chỉ “người đang mắc bệnh và đang/chuẩn bị được khám, điều trị hay chăm sóc y tế”. Sắc thái trung lập, chuẩn mực trong môi trường bệnh viện, cơ sở y tế, tài liệu chuyên môn. Khi nói chuyện hoặc xưng hô trực tiếp, thường dùng lịch sự hơn: 患者さん hoặc 患者様 tùy mức trang trọng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 患者 vs 病人(びょうにん): 病人 là “người ốm” nói chung, sắc thái đời thường/khá thô, đôi khi cũ; không nên dùng để gọi trực tiếp đương sự. Trong môi trường y tế, dùng 患者 là chuẩn mực.
  • 受診者(じゅしんしゃ): “người đi khám” (đối tượng sàng lọc, khám định kỳ). Không nhất thiết là “bệnh nhân” theo nghĩa đang điều trị bệnh.
  • 傷病者(しょうびょうしゃ): “người bị thương/bệnh” tại hiện trường tai nạn, thảm họa; cách gọi trong cứu hộ khẩn cấp.
  • 被験者(ひけんしゃ): đối tượng tham gia thí nghiệm/khảo nghiệm; không đồng nghĩa với bệnh nhân.
  • 利用者(りようしゃ): “người sử dụng dịch vụ” (cơ sở phúc lợi, chăm sóc dài hạn); khác phạm vi so với “bệnh nhân”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Xưng hô/lịch sự: 患者 (trung lập trong văn bản), 患者さん (lịch sự, thường ngày), 患者様 (rất lịch sự trong thông báo/bảng hiệu).
  • Động từ đi kèm: 患者を診る/診察する (khám), 受け入れる (tiếp nhận), 搬送する (chuyển/đưa đến), 説明する (giải thích), 支援する (hỗ trợ), 守る (bảo vệ [quyền riêng tư, an toàn]).
  • Cấu trúc thông dụng:
    • 患者説明する/患者から同意を得る(インフォームド・コンセント)/患者配布する
    • 患者が増える・減る/患者情報を共有する/患者中心の医療
    • 患者向けパンフレット/患者(hội bệnh nhân)/患者(phía bệnh nhân)
  • Ngữ cảnh: văn bản chuyên môn, bảng thông báo bệnh viện, báo cáo thống kê, hội chẩn; trong giao tiếp trực tiếp nên ưu tiên “患者さん”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Đọc Loại Ghi chú
病人 びょうにん Danh từ Gần nghĩa “người ốm”; sắc thái đời thường/cũ, tránh dùng trực diện.
患者さん かんじゃさん Danh từ Dạng lịch sự phổ biến khi nói với/nhắc đến bệnh nhân.
患者様 かんじゃさま Danh từ Rất lịch sự; thường thấy trong thông báo, dịch vụ.
外来患者 がいらいかんじゃ Danh từ Bệnh nhân ngoại trú.
入院患者 にゅういんかんじゃ Danh từ Bệnh nhân nội trú.
重症患者 じゅうしょうかんじゃ Danh từ Bệnh nhân nặng, nguy kịch.
受診者 じゅしんしゃ Danh từ Người đi khám/sàng lọc; không nhất thiết là “bệnh nhân”.
傷病者 しょうびょうしゃ Danh từ Người bị thương/bệnh tại hiện trường; ngữ cảnh cứu hộ.
被験者 ひけんしゃ Danh từ Đối tượng thí nghiệm/khảo sát; khác với bệnh nhân.
健常者 けんじょうしゃ Danh từ Đối nghĩa theo ngữ cảnh: người khỏe mạnh, không có khiếm khuyết.
医療者 いりょうしゃ Danh từ Đối lập về vai trò: nhân viên y tế, người cung cấp dịch vụ.
医師 いし Danh từ Bác sĩ; không phải đối nghĩa, mà là phía điều trị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カン/わずら-う): “mắc bệnh, phiền muộn”. Bộ tâm/忄 gợi ý cảm xúc, bệnh tật. Nghĩa liên hệ: 患う (bị bệnh), 患部 (vùng bị bệnh).
  • (シャ/もの): “người, kẻ”. Dùng để chỉ người thuộc một nhóm/nghề. Ví dụ: 学者 (học giả), 医者 (bác sĩ), 被害者 (nạn nhân).
  • Ghép đọc: 患(カン)+者(シャ)→ かんじゃ. Âm シャ của 者 chuyển thành ジャ do hiện tượng liên trọc âm (連濁).
  • Từ ghép mở rộng: 患者 (số bệnh nhân), 患者 (hội bệnh nhân), 患者情報 (thông tin bệnh nhân), 患者中心 (lấy bệnh nhân làm trung tâm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật Bản, “患者” là cách gọi tiêu chuẩn trong hồ sơ, hướng dẫn điều trị và tài liệu học thuật. Khi giao tiếp trực diện, các cơ sở y tế hay dùng “患者さん/患者様” để thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm. Tuy nhiên, trong văn bản chuyên môn, giữ “患者” giúp câu văn trung tính, rõ nghĩa. Lưu ý về lịch sự: tránh gọi một người bằng “病人”, dễ tạo cảm giác thiếu tôn trọng; thay vào đó nói “患者さん” hoặc “ご本人”.

Về pháp lý và đạo đức y khoa, các cụm như 患者の権利, プライバシー保護, インフォームド・コンセント thường đi kèm “患者”. Khi viết về số liệu, dùng “患者数”, không thêm hậu tố số nhiều như “患者たち” nếu không cần nhấn mạnh nhóm cụ thể. Trong chăm sóc dài hạn/phúc lợi, “利用者” có thể phù hợp hơn vì trọng tâm là sử dụng dịch vụ chứ không phải chẩn đoán điều trị.

8. Câu ví dụ

  • この病院では高齢の患者が多い。
    Ở bệnh viện này có nhiều bệnh nhân cao tuổi.
  • 医師は患者に病状を丁寧に説明した。
    Bác sĩ đã giải thích cặn kẽ tình trạng bệnh cho bệnh nhân.
  • 新規患者の受付は午後五時までです。
    Tiếp nhận bệnh nhân mới đến 5 giờ chiều.
  • 救急患者が搬送されてきた。
    Một bệnh nhân cấp cứu vừa được chuyển đến.
  • 入院患者は面会時間を守ってください。
    Bệnh nhân nội trú vui lòng tuân thủ giờ thăm.
  • 患者さんのプライバシーを守る必要がある。
    Cần bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
  • 当科では小児患者を主に診ています。
    Khoa chúng tôi chủ yếu khám cho bệnh nhi.
  • 患者中心の医療を目指している。
    Chúng tôi hướng tới mô hình y tế lấy bệnh nhân làm trung tâm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 患者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?