悠々自適
[Du 々 Tự Thích]
悠悠自適 [Du Du Tự Thích]
悠悠自適 [Du Du Tự Thích]
ゆうゆうじてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
sống cuộc sống nhàn nhã
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺の師匠は悠々自適の生活をしている。
Thầy của tôi đang sống một cuộc sống nhàn hạ.