悟りが早い [Ngộ Tảo]
覚りが早い [Giác Tảo]
さとりがはやい

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ hiếm

nhanh hiểu

Hán tự

Ngộ giác ngộ; nhận thức; phân biệt; nhận ra; hiểu
Tảo sớm; nhanh
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy