悔し泣き [Hối Khấp]
悔泣 [Hối Khấp]
くやしなき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khóc vì tức

Hán tự

Hối hối hận; tiếc nuối
Khấp khóc