悔し泣き [Hối Khấp]

悔泣 [Hối Khấp]

くやしなき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khóc vì tức

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 悔し泣き
  • Cách đọc: くやしなき
  • Loại từ: Danh từ; 悔し泣きする (động từ suru, văn nói tự nhiên)
  • Nghĩa khái quát: khóc vì tiếc nuối/ức chế, khóc trong sự uất ức
  • Độ trang trọng: Thường nhật; dùng được trong miêu tả báo chí/thể thao
  • Tổ hợp thường gặp: 悔し泣きする, 悔し泣きが止まらない, 悔し泣きの声/表情

2. Ý nghĩa chính

  • Khóc vì tiếc nuối/ấm ức: sau thất bại, lỡ mất cơ hội, kém chút nữa đạt được mục tiêu.
  • Sắc thái cảm xúc mạnh, vừa buồn vừa tức, thường thấy trong thể thao, thi cử, công việc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • うれし泣き: khóc vì vui mừng; trái nghĩa cảm xúc với 悔し泣き.
  • 号泣: khóc to nức nở (mô tả cường độ), không nói rõ nguyên nhân như 悔し泣き.
  • 悔しい: tính từ “tiếc/ức”, gốc nghĩa của trạng thái dẫn đến 悔し泣き.
  • 泣く/泣き: động từ/noun chung “khóc”; 悔し泣き là một kiểu khóc cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng thường gặp: 悔し泣きする / 悔し泣きしてしまう / 悔し泣きが止まらない.
  • Ngữ cảnh: thể thao (thua sát nút), thi cử (trượt ít điểm), công việc (bỏ lỡ cơ hội), đời sống (không làm được như mong muốn).
  • Sắc thái: chân thật, cảm động; dùng để khích lệ “悔し泣きを糧に次へ進む”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
うれし泣き Đối nghĩa Khóc vì vui Trạng thái cảm xúc trái ngược
号泣 Liên quan (cường độ) Khóc nức nở Nhấn mạnh mức độ khóc, không nói nguyên nhân
悔しい Từ gốc liên quan Tiếc nuối, ức chế Tính từ dẫn tới hành vi 悔し泣き
Liên quan Nước mắt Bối cảnh miêu tả cảm xúc
挫折 Liên quan Vấp ngã, thất bại Nguyên nhân thường dẫn tới 悔し泣き

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 悔(くや): hối tiếc, ấm ức.
  • 悔しい → 悔し(dạng liên dụng, gắn trước danh từ)+ 泣き(danh từ hóa của 泣く).
  • 悔し泣き: “tiếng khóc của nỗi ức/tiếc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật thường xem 悔し泣き là “nhiên liệu” để trưởng thành: khóc vì ức, rồi chuyển hóa thành động lực. Khi viết, bạn có thể đi kèm với cụm tích cực như “次こそは” hay “糧にする” để truyền tải tinh thần vượt lên.

8. Câu ví dụ

  • 試合に負けて悔し泣きした。
    Tôi đã khóc vì ức sau khi thua trận.
  • 目標に届かず、思わず悔し泣きしてしまった。
    Không đạt được mục tiêu, tôi bất giác khóc vì tiếc nuối.
  • 彼女は悔し泣きしながら練習を続けた。
    Cô ấy vừa khóc vì ức vừa tiếp tục luyện tập.
  • 表彰台を逃して悔し泣きの選手もいた。
    Cũng có vận động viên khóc vì tiếc khi lỡ bục nhận giải.
  • 悔し泣きが励みになることもある。
    Đôi khi những giọt nước mắt ức chế lại trở thành động lực.
  • 先生の前で悔し泣きしてしまい、恥ずかしかった。
    Tôi đã khóc vì ức trước mặt thầy cô và thấy xấu hổ.
  • 子どもが宿題でつまずいて悔し泣きした。
    Đứa trẻ vấp ở bài tập và khóc vì ức.
  • チームのみんなで悔し泣きを乗り越えた。
    Cả đội đã vượt qua những giọt nước mắt ấm ức.
  • 悔し泣きのあと、彼は前向きになった。
    Sau những giọt nước mắt ức chế, anh ấy đã tích cực trở lại.
  • 何度も悔し泣きを経験して強くなる。
    Trải qua nhiều lần khóc vì ức, ta sẽ mạnh mẽ hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 悔し泣き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?