悒々
[Ấp 々]
悒悒 [Ấp Ấp]
邑々 [Ấp 々]
邑邑 [Ấp Ấp]
悒悒 [Ấp Ấp]
邑々 [Ấp 々]
邑邑 [Ấp Ấp]
ゆうゆう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ cổ, không còn dùng
buồn bã