悍馬 [Hãn Mã]
駻馬 [Hãn Mã]
かんば

Danh từ chung

ngựa bất kham; ngựa khó quản lý; ngựa chưa thuần hóa

Hán tự

Hãn thô lỗ; vụng về; bạo lực
ngựa
Hãn nổi giận; chạy loạn