悌 [Đễ]
てい
Danh từ chung
tôn trọng người lớn tuổi
Danh từ chung
hòa thuận giữa anh chị em
Danh từ chung
tôn trọng người lớn tuổi
Danh từ chung
hòa thuận giữa anh chị em