悉皆成仏 [Tất Giai Thành Phật]
しっかいじょうぶつ

Cụm từ, thành ngữ

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

📝 từ kinh Nirvana

vạn vật đều có Phật tính

🔗 草木国土悉皆成仏

Hán tự

Tất hoàn toàn; cạn kiệt
Giai tất cả; mọi thứ
Thành trở thành; đạt được
Phật Phật; người chết; Pháp