Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悉曇学
[Tất Đàm Học]
しったんがく
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu Siddham
🔗 悉曇
Hán tự
悉
Tất
hoàn toàn; cạn kiệt
曇
Đàm
thời tiết có mây; mây mù
学
Học
học; khoa học