恵まれる
[Huệ]
めぐまれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
được ban phước
JP: 私は健康に恵まれている。
VI: Tôi được trời phú cho sức khỏe tốt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いい天気に恵まれました。
Chúng ta đã có một ngày thời tiết đẹp.
わが国は海産物に恵まれている。
Đất nước chúng tôi giàu hải sản.
子供に恵まれたひとは幸せだ。
Những người có con là người hạnh phúc.
私ね、運に恵まれてたわ。
Tôi đã được may mắn.
私は子供運に恵まれている。
Tôi may mắn có nhiều con cái.
この地方は海産物に恵まれている。
Khu vực này được phúc lành với hải sản.
私たちの旅行は天候に恵まれた。
Chuyến đi của chúng tôi đã được thời tiết ủng hộ.
ここしばらく、いい天気に恵まれてます。
Thời gian gần đây, chúng ta được hưởng thời tiết đẹp.
彼は多くの才能に恵まれている。
Anh ta được ban cho nhiều tài năng.
この国は石炭に恵まれている。
Đất nước này được phúc lành với than đá.