Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恭賀新年
[Cung Hạ Tân Niên]
きょうがしんねん
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Chúc mừng năm mới
Hán tự
恭
Cung
kính trọng
賀
Hạ
chúc mừng; niềm vui
新
Tân
mới
年
Niên
năm; đơn vị đếm cho năm