Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恩讐
[Ân Thù]
おんしゅう
🔊
Danh từ chung
tình yêu và thù hận
Hán tự
恩
Ân
ân huệ; lòng tốt; ân đức
讐
Thù
kẻ thù; trả thù