恥じる [Sỉ]
羞じる [Tu]
耻じる [Sỉ]
愧じる [Quý]
慙じる [Tàm]
はじる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

cảm thấy xấu hổ

JP: わたしはそうしたのをじている。

VI: Tôi xấu hổ về việc đã làm đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたはじるべきだ。
Bạn nên xấu hổ.
自分じぶん行動こうどうじるべきだ。
Bạn nên xấu hổ về hành động của mình.
貧乏びんぼうであることをじるな。
Đừng xấu hổ vì sự nghèo khó.
かれ自分じぶん愚行ぐこうじた。
Anh ấy đã xấu hổ về hành động dại dột của mình.
自分じぶん自身じしんじてはいけない。
Đừng xấu hổ về chính mình.
彼女かのじょ子供こどもいをじた。
Cô ấy đã xấu hổ về hành vi của con.
かれ失敗しっぱいじている。
Anh ấy cảm thấy xấu hổ về thất bại của mình.
わたし自分じぶんいをじた。
Tôi đã xấu hổ về cách cư xử của mình.
かれじてじた。
Anh ấy xấu hổ đến nỗi nhắm mắt lại.
きみ自分じぶん無知むちじるべきである。
Bạn nên xấu hổ vì sự ngu dốt của mình.

Hán tự

Sỉ xấu hổ; ô nhục
Tu cảm thấy xấu hổ
Sỉ xấu hổ; nhục nhã; xấu hổ
Quý cảm thấy xấu hổ; ngại ngùng
Tàm xấu hổ; nhục nhã; đáng xấu hổ