恥じらい [Sỉ]
恥らい [Sỉ]
羞じらい [Tu]
羞い [Tu]
羞らい [Tu]
はじらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

rụt rè

JP: 彼女かのじょじらいのいろかくすためにかおをそむけた。

VI: Cô ấy quay mặt đi để che giấu sự e thẹn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

女性じょせいには、ノリとじらいが大切たいせつなのよ。
Đối với phụ nữ, sự nhiệt tình và e thẹn là rất quan trọng.
はなじらう乙女おとめたちにかこまれ、トムは緊張きんちょうかくせなかった。
Bao quanh bởi những cô gái e ấp như bông hoa, Tom không thể giấu được sự căng thẳng.
トムってね、メアリーがほおあからめじらう姿すがた一目いちもくれしたらしいよ。
Nghe nói Tom đã phải lòng Mary ngay từ cái nhìn đầu tiên vì cô ấy đỏ mặt e thẹn.

Hán tự

Sỉ xấu hổ; ô nhục
Tu cảm thấy xấu hổ