恣意性 [Tứ Ý Tính]
しいせい

Danh từ chung

tính tùy ý

Hán tự

Tứ ích kỷ; tùy tiện
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Tính giới tính; bản chất