恒産 [Hằng Sản]
こうさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

tài sản cố định

JP: 恒産こうさんなきしゃ恒心こうしんなし。

VI: Người không có tài sản thường thiếu kiên nhẫn.

Danh từ chung

nghề nghiệp cố định

Hán tự

Hằng kiên định; luôn luôn
Sản sản phẩm; sinh