恐懼感激 [Khủng Cụ Cảm Kích]
きょうくかんげき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bị ấn tượng mạnh; cảm động sâu sắc với sự kính sợ

Hán tự

Khủng sợ hãi
Cụ sợ hãi; kính sợ
Cảm cảm xúc; cảm giác
Kích bạo lực; kích động; tức giận; kích thích