恐惶謹言 [Khủng Hoàng Cẩn Ngôn]
きょうこうきんげん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

📝 phong cách thư từ cổ

trân trọng

Hán tự

Khủng sợ hãi
Hoàng sợ hãi
Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Ngôn nói; từ