恐悦至極
[Khủng Duyệt Chí Cực]
恭悦至極 [Cung Duyệt Chí Cực]
恭悦至極 [Cung Duyệt Chí Cực]
きょうえつしごく
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo) ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
vô cùng vui mừng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お褒めの言葉を頂き、恐悦至極に存じます。
Tôi rất cảm kích trước lời khen ngợi của bạn.