恐怖症
[Khủng Phố Chứng]
きょうふしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
chứng sợ hãi; nỗi sợ bệnh lý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は高所恐怖症です。
Tôi bị sợ độ cao.
広場恐怖症なんです。
Tôi bị sợ đám đông.
メアリーは男性恐怖症だ。
Mary sợ đàn ông.
トムは犬恐怖症です。
Tom mắc chứng sợ chó.
トムは高所恐怖症だ。
Tom sợ độ cao.
高所恐怖症なんだ。
Mình sợ độ cao.
トムは高所恐怖症じゃない。
Tom không sợ độ cao.
その悪党は高所恐怖症だ。
Tên tội phạm đó sợ độ cao.
トムは閉所恐怖症だ。
Tom mắc chứng sợ không gian kín.
あなたも閉所恐怖症なの?
Bạn cũng sợ không gian hẹp à?