Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恐妻家
[Khủng Thê Gia]
きょうさいか
🔊
Danh từ chung
người chồng sợ vợ
Hán tự
恐
Khủng
sợ hãi
妻
Thê
vợ; người phối ngẫu
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ