恐喝未遂 [Khủng Hát Mùi Toại]
きょうかつみすい

Danh từ chung

cố gắng tống tiền; mưu toan tống tiền

Hán tự

Khủng sợ hãi
Hát khàn; mắng
Mùi chưa; vẫn chưa
Toại hoàn thành; đạt được