恋歌
[Luyến Ca]
こいうた
れんか
こいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
bài hát tình yêu; bài thơ tình
JP: 彼女はその恋歌を非常にうまく表現した。
VI: Cô ấy đã thể hiện bài tình ca đó rất tuyệt vời.