恋文
[Luyến Văn]
こいぶみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
thư tình
JP: 彼女は彼の昔の恋文を大切にしていた。
VI: Cô ấy đã trân trọng những bức thư tình ngày xưa của anh ấy.
🔗 ラブレター
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
グレイ様からの恋文?
Là thư tình từ ông Grey à?