恋文 [Luyến Văn]
こいぶみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

thư tình

JP: 彼女かのじょかれむかし恋文こいぶみ大切たいせつにしていた。

VI: Cô ấy đã trân trọng những bức thư tình ngày xưa của anh ấy.

🔗 ラブレター

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

グレイさまからの恋文こいぶみ
Là thư tình từ ông Grey à?

Hán tự

Luyến lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)