Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
急進主義者
[Cấp Tiến Chủ Nghĩa Giả]
きゅうしんしゅぎしゃ
🔊
Danh từ chung
người cấp tiến
Hán tự
急
Cấp
khẩn cấp
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa
者
Giả
người
Từ liên quan đến 急進主義者
急進
きゅうしん
tiến bộ nhanh; tiến bộ cấp tiến
過激派
かげきは
những người cực đoan; những người cấp tiến; những người chiến đấu
部首
ぶしゅ
bộ thủ (của một chữ kanji)