急逝
[Cấp Thệ]
きゅうせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
cái chết đột ngột; cái chết bất ngờ
JP: 兄が急逝したのは2年前、義姉は一人兄の遺した小さな宝飾店を健気に守ってきた。
VI: Anh trai qua đời đột ngột cách đây 2 năm, chị dâu đã dũng cảm gìn giữ một mình cửa hàng trang sức nhỏ do anh để lại.
🔗 急死