急性 [Cấp Tính]

きゅうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

cấp tính (bệnh)

JP: 「どうだった?」「急性きゅうせい虫垂炎ちゅうすいえんだって」

VI: "Hỏi thăm tình hình thế nào, người đó nói là bị viêm ruột thừa cấp tính."

Trái nghĩa: 慢性

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここに急性きゅうせいいたみがあります。
Tôi có cơn đau cấp tính ở đây.
かれ急性きゅうせいリンパせい白血病はっけつびょう死亡しぼうしました。
Anh ấy đã chết vì bệnh bạch cầu cấp tính.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 急性
  • Cách đọc: きゅうせい
  • Từ loại: danh từ, tính từ -な (dùng với の)
  • Nghĩa khái quát: cấp tính (khởi phát nhanh, diễn tiến ngắn trong y khoa).
  • Ví dụ ngắn: 急性の疾患, 急性期医療, 急性胃腸炎.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ tính chất khởi phát nhanh và tiến triển trong thời gian ngắn (trái với 慢性), thường dùng trong y học: bệnh, triệu chứng, giai đoạn điều trị.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 急性 vs 慢性(まんせい): 急性 = cấp tính; 慢性 = mạn tính (kéo dài, tái đi tái lại).
  • 急性 vs 亜急性: 亜急性 (á cấp) nằm giữa cấp và mạn, tiến triển chậm hơn cấp.
  • 急性 vs 急な: 急性 là thuật ngữ y khoa; 急な là “đột ngột” chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 急性の+N(急性の炎症), 急性+N(急性中毒, 急性腎不全), 急性期(giai đoạn cấp)。
  • Ngữ cảnh: chẩn đoán, hồ sơ bệnh án, tin y tế, hướng dẫn điều trị.
  • Đi kèm: 発症(khởi phát), 炎症(viêm), 症状(triệu chứng), 治療(điều trị), 入院(nhập viện).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
慢性Đối nghĩamạn tínhKéo dài, tiến triển chậm
亜急性Liên quaná cấpGiữa cấp và mạn
急性期Liên quangiai đoạn cấpGiai đoạn điều trị ban đầu
急性化Liên quantrở nên cấp tínhĐộng thái chuyển cấp
急患Liên quanca cấp cứuKhông đồng nghĩa, nhưng cùng trường y khoa
急場Liên quan xatình huống khẩn cấpNgôn ngữ chung, không chuyên y

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 急: On: キュウ; Kun: いそ・ぐ. Nghĩa: gấp, đột ngột.
  • 性: On: セイ; Kun: -. Nghĩa: tính chất, bản tính.
  • Hợp nghĩa: “tính chất (性) xảy ra gấp/đột ngột (急)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bệnh danh ghép, để tự nhiên hãy dùng dạng 急性+bệnh (例: 急性膵炎), hoặc 急性の+N khi N là khái niệm trừu tượng (例: 急性の症状). Khi dịch, tránh dịch máy “tính vội” mà dùng “cấp tính”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は急性胃腸炎で入院した。
    Anh ấy nhập viện vì viêm dạ dày ruột cấp.
  • アルコールの急性中毒に注意してください。
    Hãy chú ý đến ngộ độc rượu cấp tính.
  • この病気は急性期の管理が最も重要だ。
    Với bệnh này, quản lý giai đoạn cấp là quan trọng nhất.
  • 発熱と喉の痛みは急性扁桃炎の症状です。
    Sốt và đau họng là triệu chứng của viêm amidan cấp.
  • 検査の結果、急性腎不全と診断された。
    Kết quả xét nghiệm chẩn đoán suy thận cấp.
  • 痛みは急性から慢性へ移行することがある。
    Cơn đau có lúc chuyển từ cấp sang mạn.
  • この薬は急性期の炎症を抑える。
    Thuốc này ức chế viêm ở giai đoạn cấp.
  • 子どもの急性気管支炎は安静が大切だ。
    Viêm phế quản cấp ở trẻ em cần nghỉ ngơi.
  • 患者は飲食後に急性の腹痛を訴えた。
    Bệnh nhân than đau bụng cấp sau ăn uống.
  • 救急外来では急性疾患の鑑別が求められる。
    Tại khoa cấp cứu cần phân biệt các bệnh cấp tính.
💡 Giải thích chi tiết về từ 急性 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?