急勾配 [Cấp Câu Phối]
きゅうこうばい

Danh từ chung

dốc đứng

JP: 山越やまごえのみちせまく、しかもきゅう勾配こうばいだった。

VI: Con đường qua núi hẹp và dốc đứng.

Hán tự

Cấp khẩn cấp
Câu bị cong; dốc; bắt giữ
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát