急ピッチ [Cấp]

きゅうピッチ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhịp độ nhanh

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 急ピッチ
  • Cách đọc: きゅうピッチ
  • Loại từ: Danh từ/Trạng từ (dùng với で); cụm diễn đạt
  • Nghĩa khái quát: nhịp độ rất nhanh, tiến hành gấp rút
  • Lĩnh vực: tin tức, kinh doanh, xây dựng, dự án, sản xuất

2. Ý nghĩa chính

急ピッチ diễn tả tốc độ, nhịp độ triển khai rất nhanh, thường dùng như trạng từ với 〜で: 「急ピッチで進む」= tiến triển gấp rút. ピッチ là từ vay mượn nghĩa là “nhịp độ”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • スピードアップ: tăng tốc nói chung; 急ピッチ nhấn mạnh mức độ nhanh bất thường, gấp rút.
  • ハイペース: nhịp độ cao; sắc thái gần, nhưng 急ピッチ thường hàm ý gấp rút để kịp thời hạn.
  • スローペース: nhịp độ chậm – trái nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 急ピッチで進む/進める/建設が進む/交渉が進展する/増産が進む.
  • Ngữ cảnh: bài báo, báo cáo tiến độ, phát biểu của doanh nghiệp/chính quyền.
  • Sắc thái: khẩu ngữ – báo chí; trang trọng vừa phải, không quá cứng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スピードアップ Đồng nghĩa gần tăng tốc Trung tính, ít sắc thái “gấp rút” hơn
ハイペース Đồng nghĩa gần nhịp độ cao Thường dùng trong thể thao, dự án
迅速に Đồng nghĩa gần một cách nhanh chóng Trang trọng; trạng từ thuần Nhật
スローペース Đối nghĩa nhịp độ chậm Đối lập về tốc độ
加速する Liên quan gia tốc, tăng tốc Động từ chung chỉ tăng tốc
前倒し Liên quan đẩy sớm tiến độ Gắn với kế hoạch và lịch trình

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gấp, đột ngột, nhanh.
  • ピッチ: pitch (nhịp độ, tốc độ triển khai).
  • Kết hợp: 急ピッチ = nhịp độ nhanh, gấp rút.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, 「急ピッチで進める」 tạo cảm giác chủ động, còn 「急ピッチで進んでいる」 thiên về miêu tả trạng thái tiến triển. Tránh lạm dụng trong văn bản quá trang trọng; có thể thay bằng 「迅速に」「加速的に」 tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 工事は急ピッチで進んでいる。
    Công trình đang tiến hành với nhịp độ rất nhanh.
  • 新製品の開発を急ピッチで進める。
    Thúc đẩy phát triển sản phẩm mới với tốc độ gấp rút.
  • 交渉は急ピッチで最終段階に入った。
    Đàm phán diễn ra ráo riết và đã vào giai đoạn cuối.
  • 需要増に対応するため、増産を急ピッチで行う。
    Để đáp ứng nhu cầu tăng, thực hiện tăng sản lượng với nhịp độ cao.
  • 復旧作業が急ピッチで進行中だ。
    Công tác khắc phục đang tiến triển gấp rút.
  • 人員確保を急ピッチで進めている。
    Đang gấp rút bảo đảm nhân sự.
  • 準備を急ピッチで整え、予定通り開始した。
    Chuẩn bị được hoàn tất rất nhanh và bắt đầu đúng kế hoạch.
  • 規制改革が急ピッチで進む見通しだ。
    Dự kiến cải cách quy định sẽ tiến triển nhanh.
  • 海外展開を急ピッチで拡大している。
    Đang mở rộng ra nước ngoài với nhịp độ nhanh.
  • 開票作業は夜通し急ピッチで続けられた。
    Việc kiểm phiếu được tiến hành gấp rút suốt đêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 急ピッチ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?