急ぎ [Cấp]
いそぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vội vàng

JP:いそぎでなければ、もうすこしいてください。

VI: Nếu không vội, bạn có thể ở lại thêm một chút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いそぎですか?
Bạn đang vội à?
いそぎでおねがいします。
Làm ơn làm gấp giúp tôi.
いそぎなさい、さもなければおくれますよ。
Nhanh lên, nếu không bạn sẽ trễ.
いそぎなさい、学校がっこうおくれますよ。
Nhanh lên, bạn sẽ trễ học đấy.
いそぎなさい、そうすればいますよ。
Nhanh lên, như vậy bạn sẽ kịp.
いそぎなさい、そうすればうだろう。
Nhanh lên, như vậy bạn sẽ kịp.
いそぎでなければ、おちゃでもいかがですか?
Nếu không vội, có muốn uống trà không?
いそぎなさい、そうでないと飛行機ひこうきおくれるだろう。
Nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến bay.
いそぎなさい、でないと列車れっしゃおくれるよ。
Nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến tàu.
いそぎなさい、でないとバスにおくれるよ。
Nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ xe buýt.

Hán tự

Cấp khẩn cấp

Từ liên quan đến 急ぎ