思想 [Tư Tưởng]

しそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tư tưởng; ý tưởng; ý thức hệ

JP: 我々われわれ言葉ことばによって思想しそう表現ひょうげんする。

VI: Chúng ta dùng lời nói để biểu đạt tư tưởng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

思想しそう自由じゆうだ。
Tư tưởng là tự do.
思想しそう行動こうどうる。
Tư tưởng biến thành hành động.
言葉ことば思想しそうをあらわす。
Ngôn ngữ biểu hiện tư tưởng.
歴史れきしは、ふる思想しそうあたらしい思想しそうみちゆずりながら進行しんこうする。
Lịch sử ti
かれ思想しそう進歩しんぽてきだ。
Tư tưởng của anh ấy rất tiến bộ.
思想しそう世界中せかいじゅうをアッというめぐる。
Tư tưởng lan truyền khắp thế giới trong nháy mắt.
トムは男尊女卑だんそんじょひ思想しそうぬしだ。
Tom mang tư tưởng trọng nam khinh nữ.
トムは過激かげき思想しそうぬしだ。
Tom là một người mang tư tưởng cực đoan.
言語げんごがなければ、思想しそうはないであろう。
Nếu không có ngôn ngữ, có lẽ sẽ không có tư tưởng.
言葉ことばがなければ、思想しそうはないであろう。
Nếu không có ngôn ngữ, có lẽ cũng không có tư tưởng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 思想
  • Cách đọc: しそう
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: triết học, chính trị, xã hội học, lịch sử tư tưởng
  • Từ ghép: 思想史・思想家・思想的・思想信条・自由主義思想・保守思想・民族思想

2. Ý nghĩa chính

思想 là “hệ thống tư tưởng/quan niệm” mang tính nhất quán, chi phối cách nhìn nhận thế giới, giá trị và hành động; thường có chiều sâu triết học hoặc lập trường xã hội-chính trị.

3. Phân biệt

  • 思考: quá trình suy nghĩ (tư duy), hoạt động trí óc; không phải hệ thống giá trị.
  • 考え: ý nghĩ/ý tưởng cá nhân, quy mô nhỏ, tức thời.
  • 主義: “-chủ nghĩa” (ism), một hệ tư tưởng/quan điểm đã đặt tên rõ ràng.
  • イデオロギー: vay mượn “ideology”, gần với 思想 trong ngữ cảnh chính trị-xã hội hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả hệ thống: マルクスの思想/仏教思想/近代思想
  • Tính từ hóa: 思想的背景(bối cảnh tư tưởng)
  • Tự do học thuật: 思想の自由は憲法で保障されている。
  • Thuật ngữ pháp lý-xã hội: 思想信条(tư tưởng-tín điều)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
イデオロギー đồng nghĩa hiện đại ý thức hệ Dùng nhiều trong khoa học chính trị.
世界観 gần nghĩa thế giới quan Góc nhìn tổng thể về thế giới.
価値観 liên quan hệ giá trị Trọng tâm là điều coi trọng, không nhất thiết thành học thuyết.
主義 liên quan chủ nghĩa Một trục/đường lối cụ thể trong hệ tư tưởng.
思考 phân biệt tư duy Quá trình suy nghĩ, không phải hệ thống luận điểm.
無思想 đối nghĩa (tính chất) phi tư tưởng Không theo/hình thành hệ tư tưởng nào.
思想統制 đối chiếu kiểm soát tư tưởng Trái ngược với tự do tư tưởng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 思(シ/おもう): nghĩ, tưởng.
  • 想(ソウ/おもう): tưởng tượng, ý niệm.
  • Hợp nghĩa: hai lớp “nghĩ” kết lại thành hệ thống ý niệm sâu rộng → 思想.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 思想, đừng chỉ nhớ nhãn “-chủ nghĩa”. Hãy gắn với bối cảnh lịch sử, vấn đề mà tư tưởng đó cố gắng trả lời. Như vậy, bạn sẽ hiểu “vì sao nó sinh ra” chứ không chỉ “nó nói gì”.

8. Câu ví dụ

  • 彼はマルクスの思想に影響を受けた。
    Anh ấy chịu ảnh hưởng từ tư tưởng của Marx.
  • 大学で近代思想の授業を取っている。
    Tôi đang học môn lịch sử tư tưởng cận đại ở đại học.
  • その小説には作者の思想が色濃く反映されている。
    Tiểu thuyết đó phản ánh đậm nét tư tưởng của tác giả.
  • 思想の自由は憲法で保障されている。
    Tự do tư tưởng được Hiến pháp bảo đảm.
  • 彼女の価値観や思想に共感する。
    Tôi đồng cảm với hệ giá trị và tư tưởng của cô ấy.
  • 研究では宗教思想と政治思想の関係を扱う。
    Nghiên cứu đề cập mối quan hệ giữa tư tưởng tôn giáo và tư tưởng chính trị.
  • その運動は平等主義の思想から生まれた。
    Phong trào đó sinh ra từ tư tưởng bình đẳng chủ nghĩa.
  • 時代背景を踏まえて思想的な位置づけを議論する。
    Dựa vào bối cảnh thời đại để bàn về vị trí tư tưởng.
  • 会社は社員の思想信条を理由に差別してはならない。
    Công ty không được phân biệt đối xử vì tư tưởng tín điều của nhân viên.
  • 彼は独自の思想を築き上げた。
    Anh ấy đã xây dựng một hệ thống tư tưởng độc đáo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 思想 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?