思う壺
[Tư Hồ]
思うつぼ [Tư]
思うツボ [Tư]
思う壷 [Tư Hồ]
思うつぼ [Tư]
思うツボ [Tư]
思う壷 [Tư Hồ]
おもうつぼ
Danh từ chung
mong muốn
JP: 向こうの思う壷だぞ。
VI: Đó chính là điều họ mong muốn.
Danh từ chung
như mong đợi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そんなことしたら相手の思う壺だよ。
Làm như thế thì đúng ý định của đối phương đấy.