思い焦がれる
[Tư Tiêu]
想い焦がれる [Tưởng Tiêu]
想い焦がれる [Tưởng Tiêu]
おもいこがれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
khao khát; mong mỏi; nhớ nhung; yêu say đắm; yêu điên cuồng
JP: 私は彼女を思いこがれる気持ちを抑えられなかった。
VI: Tôi không thể kiềm chế được tình cảm của mình dành cho cô ấy.