思いを馳せる
[Tư Trì]
思いをはせる [Tư]
思いをはせる [Tư]
おもいをはせる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
nghĩ về; gửi trái tim đến; nghĩ nhiều hơn một chút về; nghĩ về điều gì đó xa xôi; nghĩ về quê hương (đặc biệt là quê hương của mình)
🔗 思いを致す