怖めず臆せず [Phố Ức]
おめず臆せず [Ức]
おめずおくせず

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

không sợ hãi

JP: りんごをぬすんでいるところをつかまった子供こどもは、おめずおくせずばっけた。

VI: Đứa trẻ bị bắt khi đang ăn trộm táo đã nhận hình phạt mà không thể chối cãi.

Hán tự

Phố đáng sợ; sợ hãi; lo sợ
Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan