怒涛の勢い [Nộ Đào Thế]
怒濤の勢い [Nộ Đào Thế]
どとうのいきおい

Cụm từ, thành ngữ

với sức mạnh lớn; nhảy vọt

với sức mạnh của sóng dâng

JP: かれ出世しゅっせいかいきおいいだ。

VI: Sự nghiệp của anh ấy phát triển với tốc độ chóng mặt.

Hán tự

Nộ tức giận; bị xúc phạm
Đào sóng; cuộn sóng
Thế lực lượng; sức mạnh
Đào sóng