怒りの葡萄 [Nộ Bồ Đào]
いかりのぶどう

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Chùm nho Phẫn nộ

Hán tự

Nộ tức giận; bị xúc phạm
Bồ nho dại; Bồ Đào Nha
Đào cây nho; nho dại