Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忽地
[Hốt Địa]
こっち
🔊
Trạng từ
⚠️Từ hiếm
đột ngột; bất ngờ
Hán tự
忽
Hốt
trong chốc lát; ngay lập tức; đột ngột; bỏ bê; coi thường
地
Địa
đất; mặt đất