1. Thông tin cơ bản
- Từ: 念頭
- Cách đọc: ねんとう
- Loại từ: Danh từ; thường dùng trong cấu trúc cố định
- Độ trang trọng: Trang trọng, văn viết, phát biểu, tin tức
- Mẫu quen thuộc: Aを念頭に(置く)/念頭にある/念頭にない
2. Ý nghĩa chính
念頭 nghĩa là “trong đầu”, “trong suy nghĩ/ý niệm”. Thường dùng để nói “giữ điều gì đó trong đầu”, “coi cái gì là tiền đề khi hành động/quyết định”.
3. Phân biệt
- 念頭に置く: nhấn mạnh hành động “đặt trong đầu, tính đến”.
- 念頭にない: “không hề nghĩ tới, không nằm trong dự tính”.
- 頭・心: từ chung chỉ “đầu/tâm trí”, ít tính thành ngữ định hình như 念頭.
- 考慮・配慮: gần nghĩa “cân nhắc”, nhưng 念頭 nhấn mạnh “luôn giữ làm tiền đề”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: Aを念頭に(置いて)V = Thực hiện V với A trong đầu.
- Thường gặp trong: phát biểu chính sách, kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu, giáo dục.
- Sắc thái: trang trọng, lý trí, có chủ đích. Ít dùng trong trò chuyện đời thường.
- Biến thể: 念頭から離れない(không rời khỏi tâm trí), 念頭に留める(giữ trong đầu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 念頭に置く | Cụm cố định | đặt trong đầu | Phổ biến nhất |
| 念頭にない | Đối nghĩa theo ngữ cảnh | không hề nghĩ tới | Phủ định mạnh |
| 考慮 | Đồng nghĩa gần | cân nhắc | Trung tính, rộng hơn |
| 配慮 | Liên quan | quan tâm, lưu ý | Nhấn mạnh sự quan tâm |
| 計画 | Liên quan | kế hoạch | Thường đi cùng 念頭に |
| 忘却 | Đối nghĩa | quên lãng | Trạng thái trái với “giữ trong đầu” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 念: “niệm” – thành phần 今 + 心, nghĩa là ý niệm, lòng.
- 頭: “đầu” – bộ 頁, nghĩa là cái đầu, phần trên, điểm chính.
- Ý hợp thành: “ý niệm trong đầu” → điều được giữ làm tiền đề trong suy nghĩ/hành động.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính sách hoặc nghiên cứu, “Aを念頭に” giúp người viết minh bạch tiền đề, giả định. Dùng đúng chỗ sẽ khiến lập luận có hệ thống hơn. Tránh lạm dụng ở văn nói thân mật vì nghe khuôn sáo.
8. Câu ví dụ
- 環境負荷の低減を念頭に、製品を設計する。
Thiết kế sản phẩm với mục tiêu giảm gánh nặng môi trường trong đầu.
- 安全第一を念頭に置いて作業してください。
Hãy làm việc luôn đặt an toàn lên hàng đầu trong đầu.
- 子どもの視点を念頭にカリキュラムを見直した。
Đã rà soát giáo trình với góc nhìn của trẻ em trong đầu.
- この計画は長期的な需要増を念頭に策定された。
Kế hoạch này được xây dựa trên tiền đề nhu cầu dài hạn tăng.
- コスト削減を念頭に、工程を再設計する。
Tái thiết kế quy trình với mục tiêu cắt giảm chi phí trong đầu.
- 被災地の実情を念頭に、支援策を調整する。
Điều chỉnh biện pháp hỗ trợ, ghi nhớ tình hình thực tế vùng thiên tai.
- 利用者のプライバシー保護を念頭に置く。
Luôn đặt việc bảo vệ quyền riêng tư của người dùng trong đầu.
- 私は転職は念頭にない。
Tôi không hề nghĩ tới chuyện chuyển việc.
- 高齢化を念頭に、まちづくりを進める。
Thúc đẩy phát triển đô thị với vấn đề già hóa dân số trong đầu.
- グローバル市場を念頭に、ブランド戦略を練る。
Xây chiến lược thương hiệu với thị trường toàn cầu trong đầu.