念仏
[Niệm Phật]
ねんぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
niệm Phật
câu niệm Phật "Namu Amida Butsu"
🔗 南無阿弥陀仏
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
hình dung Phật trong tâm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼に忠告したところで、馬の耳に念仏だよ。
Khuyên nhủ anh ấy cũng như đọc kinh cho trâu nghe.