快適さ
[Khoái Thích]
かいてきさ
Danh từ chung
sự thoải mái
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日はちょうど快適な暖かさだ。
Hôm nay thời tiết vừa phải và ấm áp.
看護婦は患者の快適さに配慮しなくてはいけない。
Y tá phải quan tâm đến sự thoải mái của bệnh nhân.