快眠
[Khoái Miên]
かいみん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngủ ngon
JP: 快便快食快眠は健康のしるし。
VI: Ăn ngon, ngủ tốt, đi vệ sinh dễ dàng là dấu hiệu của sức khỏe tốt.