Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
快楽説
[Khoái Nhạc Thuyết]
かいらくせつ
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa khoái lạc
Hán tự
快
Khoái
vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
説
Thuyết
ý kiến; lý thuyết
Từ liên quan đến 快楽説
ヘドニズム
chủ nghĩa khoái lạc
享楽主義
きょうらくしゅぎ
chủ nghĩa hưởng thụ; chủ nghĩa khoái lạc
快楽主義
かいらくしゅぎ
chủ nghĩa khoái lạc