快哉を叫ぶ [Khoái Tai Khiếu]
かいさいをさけぶ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “bu”

hò reo vui sướng; hò reo vui mừng

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Tai như thế nào; cái gì; than ôi; dấu hỏi; dấu chấm than
Khiếu kêu la