快勝 [Khoái Thắng]
かいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến thắng dễ dàng

Hán tự

Khoái vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Thắng chiến thắng