忠犬 [Trung Khuyển]
ちゅうけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

chó trung thành

JP: ちゅうけんハチこうぞう渋谷しぶや駅前えきまえっている。

VI: Tượng chú chó Hachiko đứng trước ga Shibuya.

Hán tự

Trung trung thành; trung thực; trung thành
Khuyển chó