Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忠恕
[Trung Thứ]
ちゅうじょ
🔊
Danh từ chung
chân thành và quan tâm
Hán tự
忠
Trung
trung thành; trung thực; trung thành
恕
Thứ
tha thứ