忠孝 [Trung Hiếu]
ちゅうこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

trung thành và hiếu thảo

Hán tự

Trung trung thành; trung thực; trung thành
Hiếu hiếu thảo; lòng kính trọng của con cái