Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
志帥会
[Chí Suất Hội]
しすいかい
🔊
Danh từ chung
Shisuikai
🔗 自由民主党
Hán tự
志
Chí
ý định; kế hoạch
帥
Suất
chỉ huy; lãnh đạo
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia